Thực đơn
Western & Southern Open 2023 Nội dung đơn WTADưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA vào ngày 7 tháng 8 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 14 tháng 8 năm 2023.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Iga Świątek | 9,730 | (125)† | 350 | 9,955 | Bán kết thua trước Coco Gauff [7] |
2 | 2 | Aryna Sabalenka | 8,746 | 350 | 350 | 8,746 | Bán kết thua trước Karolína Muchová |
3 | 3 | Jessica Pegula | 6,030 | 190 | 105 | 5,945 | Vòng 3 thua trước Marie Bouzková |
4 | 4 | Elena Rybakina | 5,755 | 190 | 105 | 5,670 | Vòng 3 bỏ cuộc trước Jasmine Paolini [Q] |
5 | 5 | Ons Jabeur | 4,746 | 105 | 190 | 4,831 | Tứ kết thua trước Aryna Sabalenka [2] |
6 | 6 | Caroline Garcia | 4,685 | 930 | (65)‡ | 3,825 | Vòng 2 thua trước Sloane Stephens |
7 | 7 | Coco Gauff | 3,760 | (65)† | 900 | 4,595 | Vô địch, đánh bại Karolína Muchová |
8 | 8 | Maria Sakkari | 3,510 | (30)† | 105 | 3,585 | Vòng 3 thua trước Karolína Muchová |
9 | 9 | Petra Kvitová | 3,445 | 585 | 60 | 2,920 | Vòng 2 thua trước Linda Nosková [Q] |
10 | 10 | Markéta Vondroušová | 3,211 | (1)† | 190 | 3,400 | Tứ kết thua trước Iga Świątek [1] |
11 | 11 | Barbora Krejčíková | 2,840 | (30)† | 1 | 2,840§ | Vòng 1 thua trước Victoria Azarenka |
12 | 19 | Beatriz Haddad Maia | 2,220 | (60)† | 1 | 2,220§ | Vòng 1 thua trước Karolína Muchová |
13 | 14 | Belinda Bencic | 2,605 | (60)† | 1 | 2,605§ | Vòng 1 thua trước Cristina Bucșa [Q] |
14 | 13 | Daria Kasatkina | 2,735 | (60)† | 105 | 2,780 | Vòng 3 thua trước Aryna Sabalenka [2] |
15 | 15 | Madison Keys | 2,580 | 350 | (60)† | 2,290 | Vòng 1 thua trước Elise Mertens |
16 | 16 | Veronika Kudermetova | 2,485 | 105 | (100)† | 2,480 | Vòng 1 thua trước Venus Williams [WC] |
† Điểm từ kết quả tốt nhất của lần 16 (cho điểm bảo vệ) hoặc kết quả tốt nhất của lần 17 (cho điểm thắng), vào ngày 14 tháng 8 năm 2023.
‡ Điểm từ giải WTA 1000 không Mandatory thứ hai tốt nhất của tay vợt, phải được tính vào xếp hạng của tay vợt.
§ Không thay đổi điểm vì điểm từ giải đấu không được tính là một trong 16 kết quả tốt nhất của tay vợt.
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Thực đơn
Western & Southern Open 2023 Nội dung đơn WTALiên quan
Western Sydney Wanderers FC Western & Southern Open 2021 Western & Southern Open 2022 - Đơn nam Western & Southern Open 2023 - Đơn nam Western & Southern Open 2023 Western & Southern Open 2021 - Đơn nữ Western & Southern Open 2021 - Đơn nam Western & Southern Open 2022 - Đơn nữ Western & Southern Open 2022 Western & Southern Open 2023 - Đơn nữTài liệu tham khảo
WikiPedia: Western & Southern Open 2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/cincinnati/... https://www.wtatennis.com/tournament/1017/cincinna... http://www.atpworldtour.com/Rankings/Rankings-FAQ.... https://web.archive.org/web/20121214232116/http://... http://www.wtatennis.com/all-about-rankings https://tennis-infinity.com/atp-wta/2023-cincinnat... http://www.wsopen.com/